Có 2 kết quả:
纜索 lǎn suǒ ㄌㄢˇ ㄙㄨㄛˇ • 缆索 lǎn suǒ ㄌㄢˇ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cable
(2) hawser
(3) mooring rope
(2) hawser
(3) mooring rope
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cable
(2) hawser
(3) mooring rope
(2) hawser
(3) mooring rope
Bình luận 0